Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pudding face


noun
a large fat human face
Syn:
pudding-face
Hypernyms:
countenance, physiognomy, phiz, visage, kisser,
smiler, mug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.